Từ đồng âm trong tiếng Nhật có tồn tại không?

   Tiếng Nhật vốn có ít âm nên hiện tượng đồng âm xảy ra khá phổ biến. Có những âm tồn tại hàng chục từ đồng âm, mặc dù cách viết kanji khác nhau. Chúng ta cùng thảo luận một chút về hiện tượng đồng âm trong tiếng Nhật nhé các bạn!


TU-DONG-AM-TRON-TIENG-NHAT

   Ví dụ một số từ đồng âm trong tiếng Nhật:
(1) 言った(いった): "đã nói"; 行った (いった): "đã đi", mặc dù 言う(いう)行く(いく) dạng nguyên bản khác nhau.

(2) 雨 (あめ) mưa;  飴 (あめ kẹo
(3)
猿 (さる) khỉ;  去る (さる) rời đi
(4)
橋 (はし) cây cầu; 箸 (はし) đũa
(5)
偉人 (いじん) vĩ nhân; 異人 (いじん) dị nhân
(6)
しんせい:神聖 thần thánh, 申請 thân thỉnh (xin), 新生 tân sinh (mới sinh), 真正 chân chính, 心性 tâm tính, 新制 tân chế (chế độ mới), 新星 tân tinh (sao mới),...
(7)
こい:恋 yêu; 鯉 cá chép; 故意 cố ý
(8)
かえる:帰る về nhà, 買える mua được, 変える thay đổi, 蛙 con ếch
(9)
むしょく: 無職 vô chức (thất nghiệp), 無色 vô sắc (không màu)
   Người Nhật có nhầm lẫn các từ đồng âm không?




   Phần lớn là không, vì loại từ khác nhau, hoặc là cách sử dụng khác nhau. Ví dụ:
彼(かれ)は仕事(しごと)を辞(や)めたいと言った。
Anh ấy nói muốn nghỉ việc.
彼はロシアに行った。
Anh ấy đã đi Nga.
   Những từ đồng âm mà cũng một loại từ có thể gây nhầm lẫn thì thường được phát âm với trọng âm khác nhau.
Ví dụ:
Hashi:
Đũa: Há-shì; cầu: hà-shí


   Những từ có thể gây nhầm lẫn, ví dụ
偉人 (いじん) "vĩ nhân" và 異人 (いじん) "dị nhân" rất hiếm và thường được dùng trong văn viết vì có thể nhìn được mặt chữ. Khi nói thì thường phải giải thích thêm, ví dụ:
偉人、つまり偉大な人、には友人なしですよ。
Vĩ nhân, tức người vĩ đại, thì không có bạn đâu.
彼は異人です。「イジン」とは人に「異なる」です。
Anh ta là dị nhân, sau chữ "nhân" là chữ "dị" (khác).
Share on Google Plus
    Blogger Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét